bào thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào thai+ noun
- Foetus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bào thai"
- Những từ có chứa "bào thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 1040